Loại mô-đun đầu vào/đầu ra |
I/O module |
Công suất tiêu thụ |
0.6W |
Số ngõ vào analog |
8 |
Độ phân giải ngõ vào analog |
16bit |
Dải tín hiệu ngõ vào analog |
0...20mA, -20...20mA, -3.2...3.2mA, 4...20mA, 1...5VDC, -10...10VDC, -5...5VDC |
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Khối lượng tương đối |
272g |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
125mm |
Chiều sâu tổng thể |
117mm |
Phụ kiện mua rời |
SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1AM00-0AA0, SIMATIC S7-300, Front connector: 6ES7392-1BM01-0AA0, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel |
Thiết bị tương thích |
CPU: 6ES7312-1AE14-0AB0, CPU: 6ES7314-1AG14-0AB0, CPU: 6ES7315-2AH14-0AB0, CPU: 6ES7315-2EH14-0AB0, CPU: 6ES7317-2AK14-0AB0, CPU: 6ES7318-3EL01-0AB0 |
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
I/O: 6ES7332-5HB01-0AB0, I/O: 6ES7332-5HD01-0AB0, I/O: 6ES7332-5HF00-0AB0, I/O: 6ES7332-7ND02-0AB0 |