|
Category |
Positioning module |
|
Nguồn cấp |
24VDC |
|
Số trục có thể điều khiển |
4 axis |
|
Positioning data items |
1600 |
|
Số lượng đơn vị được phân bổ/chiếm dụng |
4 |
|
Đầu vào xung phản hồi vị trí |
200kpps |
|
Encoder |
5VDC - 300mA |
|
Phương pháp điều khiển |
Position control, Speed control, Speed/Position, Position/Speed |
|
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, Relative |
|
Số cổng giao tiếp |
1 |
|
Kiểu lắp đặt |
Plug-in mounting |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor |
|
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
|
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
|
Tiêu chuẩn |
IEC |