Category |
Positioning module |
Nguốn cấp |
24VDC |
Công suất tiêu thụ |
340mA |
Số trục có thể điều khiển |
1 axis |
Positioning data items |
400 |
Số lượng đơn vị được phân bổ |
1 |
Số ngõ vào digital |
0 |
Đầu ra xung |
2 |
Tần số xung phát tối đa (Hz) |
200kpps |
Encoder |
5VDC - 300mA |
Phương pháp điều khiển |
Position control, Speed control, Speed/Position, Position/Speed |
Phương pháp điều khiển vị trí |
Absolute, Relative |
Số cổng giao tiếp |
1 |
Phương pháp đấu nối |
40-pin connectors |
Kiểu lắp đặt |
Plug-in mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Khối lượng tương đối |
120g |
Tiêu chuẩn |
IEC |