Kiểu chuôi bit |
Quick-change hex |
Kiểu đầu bit |
Tamper - Reistant torx |
Đơn chiếc/ bộ |
Individual |
Cỡ đầu vít |
T10H, T10H, T15H, T15H, T20H, T20H, T25H, T25H |
Cơ cấu giữ đầu bít |
Quick-Change Chuck |
Chiều dài trục lắp |
14mm |
Chiều dài đầu bit |
43.5mm, 68.5mm, 43.5mm, 68.5mm, 43.5mm, 68.5mm, 43mm, 68mm |
Đường kính đầu bit |
4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 5mm, 5mm, 5mm, 5mm |
Độ dày mũi vít |
2.72mm, 2.72mm, 3.26mm, 3.26mm, 3.84mm, 3.84mm, 4.4mm, 4.4mm |
Vật liệu |
Steel |
Vật liệu làm việc |
Drywall, Fiberboard, Wood |
Đường kính tổng |
4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 4.5mm, 5mm, 5mm, 5mm, 5mm |
Chiều dài tổng |
75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm, 75mm, 100mm |