Loại |
Concrete drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Individual |
Đường kính mũi |
4mm, 5mm, 6mm, 6.5mm, 7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm |
Kiểu khoan bê tông |
Rotary, Hammer |
Kiểu mũi khoan |
Spiral flute |
Chiều dài rãnh xoắn |
50mm, 100mm, 150mm, 200mm, 400mm, 250mm |
Loại chuôi |
SDS plus |
Tổng chiều dài |
110mm, 160mm, 210mm, 260mm, 460mm, 310mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
Concrete |
Chiều dài tổng thể |
110mm, 160mm, 210mm, 260mm, 460mm, 310mm |