Loại |
Concrete drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Individual |
Đường kính mũi |
16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 35mm, 40mm |
Kiểu khoan bê tông |
Rotary |
Kiểu mũi khoan |
Open spiral flute |
Kiểu đầu khoan |
Standard |
Chiều dài rãnh xoắn |
200mm, 400mm |
Loại chuôi |
SDS max |
Tổng chiều dài |
340mm, 540mm, 320mm, 520mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Vật liệu khoan phù hợp nhất |
Concrete |
Chiều dài tổng thể |
340mm, 540mm, 320mm, 520mm |