|
Loại |
Concrete drill bits |
|
Đơn vị đo lường |
Metric |
|
Bộ/cái |
Set |
|
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
13 |
|
Đường kính mũi khoan |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm |
|
Chất liệu mũi khoan |
High speed steels (HSS) |
|
Vỏ bọc |
Titanium (TiN) |
|
Kiểu mũi (kiểu đầu) |
Spiral flute |
|
Kiểu đầu khoan |
Standard |
|
Góc vát của mũi khoan (θ) |
135° |
|
Chiều dài rãnh xoắn |
24mm, 33mm, 43mm, 52mm, 57mm, 18mm, 30mm, 36mm, 39mm, 47mm, 63mm |
|
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
|
Đường kính chuôi |
1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm |
|
Kích thước đầu chuôi |
1mm, 1.5mm, 2.4mm, 24mm, 3.1mm, 3.4mm, 3mm, 4.4mm, 4.7mm, 4.9mm, 5.4mm, 4mm, 6.4mm |
|
Tổng chiều dài |
49mm, 61mm, 75mm, 86mm, 93mm, 40mm, 57mm, 65mm, 70mm, 80mm |
|
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
|
Sử dụng tốt trên |
Metal |
|
Đường kính tổng thể |
52mm, 55mm, 95mm, Updating, 114mm, 124mm, 1mm, 152mm, 194mm, 0.11mm, 0.16mm, 2mm, 0.25mm |
|
Chiều dài tổng thể |
47mm, 58mm, 68mm, 83mm, 91mm, 36mm, 54mm, 62mm, 69mm, 78mm |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
DIN |