Mũi khoan NACHI COSDML series 

Mũi khoan NACHI COSDML series
Hãng sản xuất: NACHI
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 619

Series: Mũi khoan NACHI COSDML series

Đặc điểm chung của Mũi khoan NACHI COSDML series

Mũi khoan COSDML series rất thích hợp cho lỗ nhỏ và dài

Thông số kỹ thuật chung của Mũi khoan NACHI COSDML series

Loại

Metal drill bits

Đơn vị đo

Metric

Bộ/cái

Individual

Đường kính mũi

0.1mm, 0.11mm, 0.12mm, 0.13mm, 0.14mm, 0.15mm, 0.16mm, 0.17mm, 0.18mm, 0.19mm, 0.2mm, 0.21mm, 0.22mm, 0.23mm, 0.24mm, 0.25mm, 0.26mm, 0.27mm, 0.28mm, 0.29mm, 0.3mm, 0.31mm, 0.32mm, 0.33mm, 0.34mm, 0.35mm, 0.36mm, 0.37mm, 0.38mm, 0.39mm, 0.4mm, 0.41mm, 0.42mm, 0.43mm, 0.44mm, 0.45mm, 0.46mm, 0.47mm, 0.48mm, 0.49mm, 0.5mm, 0.51mm, 0.52mm, 0.53mm, 0.54mm, 0.55mm, 0.56mm, 0.57mm, 0.58mm, 0.59mm, 0.6mm, 0.61mm, 0.62mm, 0.63mm, 0.64mm, 0.65mm, 0.66mm, 0.67mm, 0.68mm, 0.69mm, 0.7mm, 0.71mm, 0.72mm, 0.73mm, 0.74mm, 0.75mm, 0.76mm, 0.77mm, 0.78mm, 0.79mm, 0.8mm, 0.81mm, 0.82mm, 0.83mm, 0.84mm, 0.85mm, 0.86mm, 0.87mm, 0.88mm, 0.89mm, 0.9mm, 0.91mm, 0.92mm, 0.93mm, 0.94mm, 0.95mm, 0.96mm, 0.97mm, 0.98mm, 0.99mm, 1mm, 1.01mm, 1.02mm, 1.03mm, 1.04mm, 1.05mm, 1.06mm, 1.07mm, 1.08mm, 1.09mm, 1.1mm, 1.11mm, 1.12mm, 1.13mm, 1.14mm, 1.15mm, 1.16mm, 1.17mm, 1.18mm, 1.19mm, 1.2mm, 1.21mm, 1.22mm, 1.23mm, 1.24mm, 1.25mm, 1.26mm, 1.27mm, 1.28mm, 1.29mm, 1.3mm, 1.31mm, 1.32mm, 1.33mm, 1.34mm, 1.35mm, 1.36mm, 1.37mm, 1.38mm, 1.39mm, 1.4mm, 1.41mm, 1.42mm, 1.43mm, 1.44mm, 1.45mm, 1.46mm, 1.47mm, 1.48mm, 1.49mm, 1.5mm, 1.51mm, 1.52mm, 1.53mm, 1.54mm, 1.55mm, 1.56mm, 1.57mm, 1.58mm, 1.59mm, 1.6mm, 1.61mm, 1.62mm, 1.63mm, 1.64mm, 1.65mm, 1.66mm, 1.67mm, 1.68mm, 1.69mm, 1.7mm, 1.71mm, 1.72mm, 1.73mm, 1.74mm, 1.75mm, 1.76mm, 1.77mm, 1.78mm, 1.79mm, 1.8mm, 1.81mm, 1.82mm, 1.83mm, 1.84mm, 1.85mm, 1.86mm, 1.87mm, 1.88mm, 1.89mm, 1.9mm, 1.91mm, 1.92mm, 1.93mm, 1.94mm, 1.95mm, 1.96mm, 1.97mm, 1.98mm, 1.99mm

Chất liệu mũi khoan

Cobalt high speed steels (HSS-Co)

Kiểu mũi khoan

Spiral flute

Kiểu đầu khoan

Standard, Split

Góc vát của mũi (θ)

118°

Chiều dài rãnh xoắn

2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm

Loại chuôi

Round (Straight shank)

Đường kính chuôi

1mm, 1.5mm, 2mm

Tổng chiều dài

18.6mm, 21mm, 25mm, 30mm, 35mm, 33mm

Chiều rãnh xoắn

Clockwise (right-handed)

Góc xoắn

22...31°

Vật liệu khoan phù hợp nhất

30...40 HRC, S45C, S50C, SCM NAK, SS400

Vật liệu khoan phù hợp

30...40 HRC, AC, ADC, CU, FC, FCD, S45C, S50C, SCM NAK, SS400, SUS304, SUS316, SUS420

Vật liệu không khoan được

50...65 HRC

Vật liệu không nên khoan

40...50 HRC, Ti / Ni Alloy

Đường kính tổng thể

1mm, 1.5mm, 52mm, 2mm, 55mm

Chiều dài tổng thể

18.6mm, 21mm, 25mm, 30mm, 35mm, 33mm

Tài liệu Mũi khoan NACHI COSDML series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 3 -  Đã truy cập: 89.011.243
Chat hỗ trợ