Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES W200 series 

Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES W200 series
Hãng sản xuất: WAVES
Tình trạng hàng: Có sẵn
 Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
 107

Series: Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES W200 series

Đặc điểm chung của Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES W200 series

Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES dòng W200:
- Được làm từ thép HSS cao cấp M2, có độ cứng 64 - 66 HRC, chất lượng vượt trội so với các loại mũi khoan sắt làm từ vật liệu HSS đang có mặt trên thị trường.
- Thân máy khoan được thiết kế dạng trụ nhẵn, phù hợp với mọi loại máy khoan từ chuyên dụng đến cầm tay. Đặc biệt, bên ngoài mũi khoan WAVES được phủ một lớp oxit giúp chống rỉ sét, ăn mòn và nóng khi khoan.
- Mũi khoan sắt WAVES được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu - DIN 338.
Ứng dụng: Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES dòng W200 dùng để khoan: gạch bóng (có tia nước phun đều để giảm nhiệt), kính (có tia nước phun đều để giảm nhiệt), gạch men, bê tông, sắt, gỗ ...

Thông số kỹ thuật chung của Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES W200 series

Loại

Metal drill bits

Đơn vị đo

Metric

Bộ/cái

Set

Số lượng chi tiết trong 1 bộ

3

Đường kính mũi

1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.2mm, 4.5mm, 5mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.5mm, 6mm, 6.2mm, 6.5mm, 6.8mm, 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13mm, 14mm, 16mm

Chất liệu mũi khoan

High speed steels (HSS)

Vỏ bọc

Anti-Rust coating

Kiểu mũi

Spiral flute

Kiểu đầu khoan

Standard

Góc vát của mũi (θ)

118°

Chiều dài rãnh xoắn

12mm, 18mm, 24mm, 30mm, 33mm, 36mm, 39mm, 43mm, 43mm, 47mm, 52mm, 52mm, 52mm, 57mm, 57mm, 63mm, 63mm, 69mm, 69mm, 69mm, 75mm, 75mm, 81mm, 81mm, 87mm, 87mm, 94mm, 94mm, 101mm, 101mm, 101mm, 108mm, 120mm

Loại chuôi

Round (Straight shank), Reduced round

Đường kính chuôi

1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.2mm, 4.5mm, 5mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.5mm, 6mm, 6.2mm, 6.5mm, 6.8mm, 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13mm, 14mm, 16mm

Kích thước đầu chuôi

1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.2mm, 4.5mm, 5mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.5mm, 6mm, 6.2mm, 6.5mm, 6.8mm, 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13mm, 10mm, 10mm

Tổng chiều dài

34mm, 40mm, 49mm, 57mm, 61mm, 65mm, 70mm, 75mm, 75mm, 80mm, 86mm, 86mm, 86mm, 93mm, 93mm, 101mm, 101mm, 109mm, 109mm, 109mm, 117mm, 117mm, 125mm, 125mm, 133mm, 133mm, 142mm, 142mm, 151mm, 151mm, 151mm, 160mm, 178mm

Chiều rãnh xoắn

Clockwise (right-handed)

Sử dụng tốt nhất trên

64...66 HRC

Sử dụng tốt trên

Metal

Đường kính tổng thể

1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.2mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.2mm, 5.3mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.2mm, 6.5mm, 6.8mm, 7mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9mm, 9.5mm, 10mm, 10.5mm, 11mm, 11.5mm, 12mm, 12.5mm, 13.0mm, 14mm, 16mm

Chiều dài tổng thể

34mm, 40mm, 49mm, 57mm, 61mm, 65mm, 70mm, 75mm, 75mm, 80mm, 86mm, 86mm, 86mm, 93mm, 93mm, 101mm, 101mm, 109mm, 109mm, 109mm, 117mm, 117mm, 125mm, 125mm, 133mm, 133mm, 142mm, 142mm, 151mm, 151mm, 151mm, 160mm, 178mm

Tiêu chuẩn áp dụng

DIN

Tài liệu Mũi khoan sắt (chuôi trụ) WAVES W200 series

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Địa chỉ: Số 3A Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 1: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Văn phòng 2: Số 3/38, Chu Huy Mân, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Nhà máy: Khu dự án Vân Tra B, An Đồng, An Dương, Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 2253 79 78 79, Hotline: (+84) 989 465 256
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Ngày cấp lần đầu: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
 Email: baoan@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 6 -  Đã truy cập: 101.064.905
Chat hỗ trợ