Loại |
Metal drill bits |
Đơn vị đo |
Metric |
Bộ/cái |
Set |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
3 |
Đường kính mũi |
4.2mm |
Chất liệu mũi khoan |
High speed steels (HSS) |
Vỏ bọc |
Anti-Rust coating |
Kiểu mũi |
Spiral flute |
Kiểu đầu khoan |
Standard |
Góc vát của mũi (θ) |
118° |
Chiều dài rãnh xoắn |
43mm |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Đường kính chuôi |
4.2mm |
Kích thước đầu chuôi |
4.2mm |
Tổng chiều dài |
75mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Sử dụng tốt nhất trên |
64...66 HRC |
Sử dụng tốt trên |
Metal |
Đường kính tổng thể |
4.2mm |
Chiều dài tổng thể |
75mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
DIN |