Loại |
Concrete drill bits |
Đơn vị đo lường |
Metric |
Bộ/cái |
Set |
Số lượng chi tiết trong 1 bộ |
10 |
Đường kính mũi khoan |
1mm, 10mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm |
Chất liệu mũi khoan |
High speed steels (HSS) |
Vỏ bọc |
Titanium (TiN) |
Kiểu mũi (kiểu đầu) |
Spiral flute |
Kiểu đầu khoan |
Standard |
Góc vát của mũi khoan (θ) |
135° |
Chiều dài rãnh xoắn |
24mm, 33mm, 43mm, 52mm, 57mm, 75mm, 12mm, 81mm, 87mm |
Loại chuôi |
Round (Straight shank) |
Đường kính chuôi |
1mm, 10mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm |
Kích thước đầu chuôi |
42mm, 8mm, 1.5mm, 24mm, 3mm, 4.9mm, 4mm, 6.9mm, 6mm, 8.9mm |
Tổng chiều dài |
49mm, 61mm, 75mm, 86mm, 117mm, 93mm, 34mm, 125mm, 133mm |
Chiều rãnh xoắn |
Clockwise (right-handed) |
Sử dụng tốt trên |
Metal |
Đường kính tổng thể |
50mm, 4mm, 55mm, Updating, 1mm, 0.11mm, 2mm, 0.3mm, 3mm, 0.49mm |
Chiều dài tổng thể |
47mm, 58mm, 68mm, 83mm, 114mm, 91mm, 32mm, 119mm, 130mm |
Tiêu chuẩn áp dụng |
DIN |