Loại |
D-line cable trunking |
Vật liệu |
PVC Plastic |
Màu sắc |
White |
Chiều rộng danh nghĩa |
30mm, 40mm, 60mm, 80mm, 100mm |
Chiều cao danh nghĩa |
12mm, 16mm, 22mm, 26mm |
Chiều dài tiêu chuẩn |
1200mm |
Số lượng rãnh đi dây |
2 |
Chiều rộng rãnh đi dây |
26mm, 20mm, 31mm, 59mm |
Chiều cao rãnh đi dây |
9mm, 11mm, 16mm, 18mm |
Cấu tạo |
Solid |
Cấu tạo bề mặt |
Smooth |
Kiểu lắp đặt |
Adhesive |
Kiểu đầu vào dây cáp |
Feed through, Lay under |
Vị trí lắp đặt |
Floor |
Môi trường hoạt động |
Frame resistance |
Chiều rộng tổng thể |
30mm, 40mm, 60mm, 80mm, 100mm |
Chiều cao tổng thể |
12mm, 16mm, 22mm, 26mm |
Chiều dài tổng thể |
1200mm |