Loại |
LED driver |
Loại chuyển đổi điện áp |
AC to DC |
Số pha đầu vào |
1-phase |
Nguồn cấp |
100...240VAC |
Tần số đầu vào |
50/60Hz |
Số đầu ra |
1 |
Điện áp đầu ra |
12VDC, 24VDC, 36VDC, 42VDC, 48VDC, 54VDC |
Dòng điện đầu ra |
16A, 8.4A, 5.55A, 4.76A, 4.16A, 3.72A |
Công suất đầu ra |
144...192W, 150...201.6W, 149.76...199.8W, 149.94...199.9W, 149.76...199.68W, 150.12...200.88W |
Hiệu suất |
90%, 92%, 92.5%, 93% |
Chức năng bảo vệ |
Over temperature, Overcurrent protection, Overvoltage protection, Short circuit protection |
Đặc điểm |
Constant voltage + constant current mode output, Metal housing design with functional ground, PFC function |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-40...90°C |
Độ ẩm môi trường |
10...95% |
Tiêu chuẩn |
BS, EAC, EN, IEC |
Khối lượng tương đối |
1.22kg |
Chiều rộng tổng thể |
71mm |
Chiều cao tổng thể |
37.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
244mm |