Loại |
illuminated push-button |
Đèn báo |
Yes |
Nguồn cấp |
6VAC, 6VDC |
Hình dạng đầu |
Round extended |
Kiểu tác động |
Momentary |
Kích thước đầu |
D29.7mm |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D22.3mm, D25mm |
Kích thước lắp đặt |
D22, D25 |
Màu sắc |
White |
Màu bóng đèn |
White |
Loại đèn |
LED |
Tiếp điểm |
1NO+1NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
10A at 24VAC, 10A at 110VAC, 6A at 220VAC, 2A at 440VAC, 10A at 24VDC, 0.6A at 220VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu vòng bezel |
Plastic |
Màu sắc vòng bezel |
Black |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất hoạt động (Cơ) |
60 operations/min |
Tần suất hoạt động (Điện) |
30 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
5,000,000 |
Tuổi thọ điện |
500,000 |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Chiều sâu sau panel |
54.7mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
30mm |
Chiều cao tổng thể |
45mm |
Chiều sâu tổng thể |
73.7mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CUL, UL |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Đầu nút nhấn (bán rời) |
A22L-TW |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
A22-10, A22-01 |
Khối đèn (bán rời) |
A22-TN |