Loại |
illuminated push-button |
Đèn báo |
Yes |
Nguồn cấp |
2.7VDC |
Hình dạng đầu |
Square extended |
Kiểu tác động |
Maintained |
Kích thước đầu |
W16xH12mm |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D10mm |
Kích thước |
D10 |
Màu sắc |
Yellow |
Màu bóng đèn |
Pure white |
Loại đèn |
Led |
Tiếp điểm |
1NO+1NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
1A at 110VAC, 0.5A at 220VAC, 0.2A at 110VDC, 1.0A at 24VDC |
Chất liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu vòng bezel |
Plastic |
Màu sắc vòng bezel |
Black |
Chức năng |
Unibody |
Tần suất hoạt động (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
100,000 |
Tuổi thọ điện |
50,000 |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting), PCB mounting |
Kiểu đấu nối |
Solder terminals |
Chiều sâu sau panel |
27.5mm |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
16mm |
Chiều cao tổng thể |
12mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình hộp) |
36.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP40 |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL, CCC |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Locking ring wrench: MT-003, Lens removal tool: MT-101, Lamp holder tool: OR-66, Socket: AL-C1, Terminal cover: AL-V1, Mounting hole plug: AL-B1, Marking plate: AL1M-W, Button unit: AB1Q-BK1-G, Switch guard: AL-KH1, Button unit: AB1H-BK1-Y, Lens unit: AL1H-LK1Y, Led lamp: LAD-SY, Teminal cover: AL-V8PN10 , Mounting hole plug: AL-B8PN05, Lens unit: AL1H-LK1-YPN02, Marking plate: AL1H-W, Marking plate: AL1H-WPN05, Led lamp: LAD-SJWN, Led lamp: LAD-SJWNPN10 |
Đèn (bán rời) |
LAD-SJWN |