Loại |
Non-illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-lock turn reset |
Tiếp điểm |
1NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
10A at 110VAC, 6A at 250VAC |
Vật liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D22, D25 |
Kích thước đầu |
D40mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D22.5mm, D25.5mm |
Màu |
Red |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows, Reset |
Chức năng |
Removable contact block |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
20 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
20 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
100,000 operations |
Tuổi thọ điện |
100,000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-15...55°C |
Khối lượng tương đối |
40.5g |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Chiều rộng tổng thể |
40mm |
Chiều cao tổng thể |
48.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
72.2mm |
Cấp bảo vệ |
IP52 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CE, EAC, KC, PSE |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
48.5mm |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
Switch washer: SA-SW2, Emergency switch protective shrouds: SA-EG1, Emergency switch protective shrouds: SA-EG2, Emergency switch protective shrouds: SA-EG3, Head: S2ER-E3R |
Khối tiếp điểm (bán riêng) |
SA-CB |