Loại |
Non-illuminated push-button |
Đèn báo |
No, Yes |
Nguồn cấp |
5VDC, 12VAC, 12VDC, 24VAC, 24VDC, 100...110VAC, 100...110VDC, 200...220VAC, 200...220VDC, 5VAC |
Hình dạng đầu |
Rectangular with 2-sided barrier, Square with 2-sided barrier, Round extended |
Kiểu tác động |
Momentary, Maintained |
Kích thước đầu |
W24xH18mm, W18xH18mm, D18mm |
Kích thước lỗ lắp đặt |
D16mm |
Kích thước |
D16 |
Màu sắc |
Red, Yellow, Green, White, Blue, Pure white, Black |
Màu bóng đèn |
Red, Yellow, Green, White, Blue, Pure white, Black |
Loại đèn |
Led |
Tiếp điểm |
1NO+1NC, 2NO+2NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Chất liệu vòng bezel |
Plastic |
Màu sắc vòng bezel |
Black |
Chức năng |
Removable contact block |
Tần suất hoạt động (Cơ) |
60 operations/min, 120 operations/min |
Tần suất hoạt động (Điện) |
20 operations/min |
Tuổi thọ cơ khí |
2, 000, 200 |
Tuổi thọ điện |
100, 000 |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Kiểu đấu nối |
Solder terminals, PCB terminals, Push-in terminals |
Chiều sâu sau panel |
28.5mm, 28.3mm, 50.9mm |
Môi trường hoạt động |
Standard, Oil-resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
10g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm, 24mm |
Chiều cao tổng thể |
18mm |
Chiều sâu tổng thể (vật thể hình hộp) |
38mm, 37.8mm, 61.4mm |
Cấp bảo vệ |
IP40, IP66 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CUL, IEC, JIS, TUV |
Khối tiếp điểm (bán rời) |
A16-1, A16-2, A16-1P, A16-2P, A16-2S |
Đèn (bán rời) |
A16-5DSR, A16-12DSR, A16-24DSR, A16-5DSY, A16-12DSY, A16-24DSY, A16-5DSG, A16-12DSG, A16-24DSG, A16-5DSW, A16-12DSW, A16-24DSW, A16-5DA, A16-12DA, A16-24DA, A16-5DPW, A16-12DPW, A16-24DPW |