Loại |
Wall mounted sockets with interlock switch |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
110VAC |
Tần số |
50...60Hz |
Dòng điện |
16A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
4H |
Số chuyển mạch khóa liên động |
1 |
Cầu chì |
No |
Số thiết bị đóng ngắt |
No |
Màu vỏ |
Yellow |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kích thước dây dẫn tối đa |
1.5...4mm² |
Kích thước dây vào |
25mm |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
1.020kg |
Chiều rộng tổng thể |
118mm |
Chiều cao tổng thể |
254mm |
Chiều sâu tổng thể |
141mm |
Cấp bảo vệ |
IP44 |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |