Loại |
Panel mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
110...130VAC, 200...250VAC, 380...415VAC, 400...440VAC |
Tần số |
50...60Hz |
Dòng điện |
16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
4H, 6H, 9H, 3H |
Chức năng |
Closure cap, For container |
Màu vỏ |
Yellow, Blue, Red |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Nickel plated brass |
Chất liệu vỏ |
Self-extinguishing engineering polymer |
Kích thước dây dẫn tối đa |
4...10mm² |
Kích thước dây vào |
6...23mm, PG21 |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Panel (Flush) mounted |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, For container |
Chiều rộng tổng thể |
65mm, 68mm, 90mm, 73mm, 81mm, 95mm, 102mm |
Chiều cao tổng thể |
85mm, 100mm |
Chiều sâu tổng thể |
94mm, 105mm, 106mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC |
Cấp bảo vệ |
IP44, IP67 |