| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Panel mounted sockets  | 
                                            
| 
                                                 Số ổ cắm  | 
                                                
                                                 1  | 
                                            
| 
                                                 Số cực  | 
                                                
                                                 5P (3P+N+E)  | 
                                            
| 
                                                 Loại điện áp  | 
                                                
                                                 AC  | 
                                            
| 
                                                 Điện áp  | 
                                                
                                                 380...415VAC  | 
                                            
| 
                                                 Tần số  | 
                                                
                                                 50Hz, 60Hz  | 
                                            
| 
                                                 Dòng điện  | 
                                                
                                                 16A  | 
                                            
| 
                                                 Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn  | 
                                                
                                                 6H  | 
                                            
| 
                                                 Màu vỏ  | 
                                                
                                                 Red  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu tiếp điểm (cực)  | 
                                                
                                                 Nickel plated brass  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu vỏ  | 
                                                
                                                 Self-extinguishing polymer  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước dây dẫn tối đa  | 
                                                
                                                 1...4mm²  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp đấu nối  | 
                                                
                                                 Screw terminals  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp lắp đặt  | 
                                                
                                                 Panel (Flush) mounted  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Indoor  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP44  |