Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
3P (2P+E), 4P (3P+E), 5P (3P+N+E) |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
250VAC, 415VAC |
Tần số |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện |
63A, 16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
6H |
Chức năng |
Flame resistance, Rated insulation voltage: AC800V, Closure cap |
Màu nhận diện |
Blue, Grey, Red |
Chất liệu tiếp điểm (pins) |
Standard |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kích thước dây dẫn tối đa |
25mm², 70mm², 4mm², 10mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Cỡ lỗ bắt vít |
5.5mm, 6.5mm, 6.3mm |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Outdoor, Indoor |
Nhiệt độ hoạt động |
-25...70°C |
Chiều rộng tổng thể |
80mm, 108.8mm |
Chiều cao tổng thể |
92.2mm, 94.2mm, 95.3mm, 98.7mm, 106.7mm, 115.7mm |
Chiều sâu tổng thể |
141.2mm, 152.3mm, 157.3mm, 244.6mm, 144mm, 154mm, 160mm, 247mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
UL94V-0 |
Cấp bảo vệ |
IP44, IP67 |