Loại |
Wall mounted sockets |
Số ổ cắm |
1 |
Số cực |
4P (3P+E), 5P (3P+N+E), 3P (2P+E) |
Loại điện áp |
AC |
Điện áp |
500VAC, 50...500VAC, 230VAC, 400VAC, 110VAC |
Tần số |
50...60Hz, 100...300Hz |
Dòng điện |
16A, 32A |
Vị trí trên đồng hồ thang chuẩn |
7H, 10H, 9H, 6H, 4H |
Màu vỏ |
Black, Green, Blue, Red, Yellow |
Chất liệu tiếp điểm (cực) |
Updating |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kích thước dây dẫn tối đa |
1.5...4mm², 2.5...6mm², 6...25mm² |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Phương pháp lắp đặt |
Wall (Surface) mounted |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
378g, 406g, 407g, 512g, 515g, 510g, 530g, 343g, 379g, 529g, 566g |
Chiều rộng tổng thể |
101mm, 109mm |
Chiều cao tổng thể |
131mm, 132mm, 148mm |
Chiều sâu tổng thể |
125mm, 131mm, 157mm, 117mm, 160mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
CQC, EAC, VDE |
Cấp bảo vệ |
IP67 |