Loại |
Vernier outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
0...100 mm, 100...200 mm |
Hành trình đầu panme |
100 mm |
Khoảng chia |
0.01 mm |
Sai số cho phép tối đa |
5 µm, 7 µm |
Dải phạm vi cài đặt tiêu chuẩn/ dải mở rộng |
25 mm, 50 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 175 mm |
Chiều sâu họng thước |
59 mm, 116 mm |
Vật liệu khung |
Carbon steel |
Đầu đe có thể thay thế được |
3 pcs, 4 pcs |
Vật liệu mặt đầu đe |
Carbide |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Kích thước đầu đe |
D8 mm |
Vật liệu trục chính |
High carbon chrom steel |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
Kích thước mặt trục chính |
D8 mm |
Khóa trục đo |
Available |
Đường kính trục chính |
D8 mm |
Trục chính quay |
Rotating |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
D18 mm |
Khối lượng |
380 g, 810 g |
Chiều sâu |
18 mm |