Loại |
Vernier depth micrometers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric, Inch |
Khoảng đo |
0...25mm, 0...25mm, 0...25mm, 0...25mm, 0...1", 0...1" |
Khoảng chia |
0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.01mm, 0.001", 0.001" |
Sai số cho phép tối đa |
±3µm |
Kích thước đế (dài x cao x rộng) |
63.5x16 mm, 101.6x16 mm, 2.5x0.63'' , 4x0.63" |
Đường kính thanh đo rời |
4mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |