Loại |
Vernier depth micrometers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
0...25mm |
Khoảng chia |
0.01mm |
Sai số cho phép tối đa |
4µm |
Kích thước đế (dài x cao x rộng) |
63x9x17mm, 101.5x9x17mm |
Đường kính thanh đo rời |
4.5mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |
Khối lượng tương đối |
210g, 265g |
Chiều dày tổng thể |
18mm |