Loại |
Vernier depth micrometers |
Kiểu hiển thị |
Vernier |
Ứng dụng đo |
Depth measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
0...150mm |
Khoảng chia |
0.01mm |
Sai số cho phép tối đa |
3µm |
Kích thước đế (dài x cao x rộng) |
101.6x16 mm |
Số lượng thanh đo có thể thay thế |
6 |
Đường kính thanh đo rời |
4mm |
Chiều dài thanh đo mở rộng |
104mm, 129mm, 154mm, 179mm, 204mm, 229mm |
Cần/ống mở rộng (dải đo) |
100mm, 125mm, 150mm, 25mm, 50mm, 75mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18.3mm |
Khối lượng tương đối |
410g |
Chiều rộng tổng thể |
101.6mm |
Chiều dài tổng thể |
253.4mm |
Chiều dày tổng thể |
18.3mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |