Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
0...25mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm, 100...125mm, 125...150mm |
Hành trình đầu panme |
25mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số cho phép tối đa |
4µm, 4µm, 6µm, 6µm, 6µm, 6µm |
Chiều sâu họng thước |
24mm, 31mm, 43mm, 51mm, 75mm, 85mm |
Vật liệu khung |
Carbon steel |
Vật liệu mặt đầu đe |
Carbide |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Kích thước đầu đe |
D6.5 mm |
Vật liệu trục chính |
High carbon chrom steel |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
Kích thước mặt trục chính |
D6.5mm |
Đường kính trục chính |
6.5mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Chức năng |
Auto power On/Off, Sleep mode function, Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
260g, 380g, 470g, 640g, 490g, 570g |
Chiều dày tổng |
18mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: SR44, Spanner, Spherical attachment, Calibration standard |
Phụ kiện bán rời |
Battery: SR44 |