Loại |
Digital outside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Số chốt vặn |
1 |
Khoảng đo |
0...30mm, 30...66mm, 66...102mm |
Hành trình đầu panme |
30mm, 36mm, 36mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số cho phép tối đa |
3µm, 4µm, 5µm |
Chiều sâu họng thước |
27.5mm, 43mm, 60mm |
Vật liệu khung |
Steel |
Vật liệu mặt đầu đe |
Carbide |
Hình dạng đầu đe |
Flat |
Vật liệu trục chính |
Stainless steel |
Vật liệu mặt trục chính |
Carbide |
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
Đường kính trục chính |
6.5mm |
Trục chính quay |
Yes |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Friction thimble |
Đường kính ống đẩy trục chính |
28mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Đầu ra dữ liệu SPC |
Yes |
Loại truyền dẫn dữ liệu |
Cable |
Chức năng |
Data hold, Lock, Sleep mode function, Zero-setting function (INC measurement mode), Preset function (ABS scale origin setting) |
Khối lượng tương đối |
300g, 440g, 560g |
Chiều rộng tổng |
63mm, 86mm, 106mm |
Chiều dài tổng |
181mm, 230mm, 269mm |
Chiều dày tổng |
28mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Battery: CR2032, Calibration standard |
Phụ kiện bán rời |
Battery: CR2032, Data transfer cable : DTC-1 |