|
Loại |
Mechanical counter outside micrometer |
|
Kiểu hiển thị |
Mechanical counter |
|
Số lượng kí tự đọc |
4 |
|
Ứng dụng đo |
Outside measurement |
|
Cái/bộ |
Individual |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Số chốt vặn |
1 |
|
Khoảng đo |
0...25mm |
|
Hành trình đầu panme |
25mm |
|
Khoảng chia |
0.01mm |
|
Sai số cho phép tối đa |
±3µm |
|
Vật liệu mặt đầu đe |
Carbide |
|
Hình dạng đầu đe |
Flat |
|
Kích thước đầu đe |
D3 mm |
|
Hình dạng đầu trục chính |
Flat |
|
Kích thước mặt trục chính |
D3mm |
|
Khóa trục đo |
Yes |
|
Đường kính trục chính |
6.35mm |
|
Trục chính quay |
Rotating |
|
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
|
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |