Loại |
Digital inside micrometers |
Kiểu hiển thị |
Digital |
Ứng dụng đo |
Inside measurement |
Cái/bộ |
Individual |
Hệ đo lường |
Metric |
Khoảng đo |
5...30mm, 25...50mm, 50...75mm, 75...100mm |
Khoảng chia |
0.001mm |
Sai số cho phép tối đa |
±6µm, ±6µm, ±8µm, ±8µm |
Vật liệu khung |
Carbon steel |
Hình dáng hàm |
Anvil |
Chiều cao hàm |
5mm |
Kích thước từ tâm trục đến mũi hàm |
28mm |
Loại chỉnh ống đẩy trục chính |
Ratchet stop |
Đường kính ống đẩy trục chính |
18mm |
Nguồn năng lượng |
Battery |
Chức năng |
Relative/absolute measurement (ABS/INC), Automatic power Off, Auto power On/Off, Zero-setting function (INC measurement mode) |
Khối lượng tương đối |
330g, 330g, 300g, 320g |