Category |
CPU module |
Loại |
High performance |
Nguồn cấp |
100...240VAC, 24VDC, 12VDC |
Bộ nhớ |
15Ksteps |
Ngôn ngữ lập trình |
Ladder, SFC, ST |
Số ngõ vào digital |
16, 32 |
Kiểu ngõ vào digital |
Sink/Source |
Số ngõ ra digital |
16, 32 |
Kiểu đấu nối ngõ ra digital |
Relay, Sink, Source |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Phương thức giao tiếp |
RS-232C (1ch), RS-485 (1ch) |
Giao thức truyền thông |
Modbus-RTU |
Giao tiếp vật lý |
DB9 Female, USB 2.0 mini-B type |
Số mô đun mở rộng |
10 |
Số điểm ngõ ra analog mở rộng |
7 |
Số điểm I/O mở rộng |
352, 384 |
Phương pháp đấu nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp đặt |
DIN-rail 35mm |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ hoạt động môi trường |
0...55°C |
Độ ẩm hoạt động môi trường |
5...95% |
Chiều rộng tổng thể |
114mm, 180mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
64mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN-rail: TH35-7.5AI, DIN-rail: TH35-7.5Fe, Stopper: BIZ-07, Stopper: HYBT-07 |