Loại |
Equipment cooling fans |
Hình dáng |
Round, Oblong |
Nguồn |
Electric |
Số pha |
1 phase |
Nguồn cấp |
110VAC, 115VAC, 220VAC, 230VAC |
Tần suất |
50Hz |
Công suất |
58W |
Dòng điện |
0.3A, 0.9A |
Tốc độ |
2500rpm |
Lưu lượng |
580m³/h |
Độ ồn |
56dB |
Số quạt |
1 |
Số nấc chỉnh tốc độ |
1 |
Kiểu vòng bi |
Ball |
Vật liệu khung |
Die-cast aluminum |
Vật liệu cánh quạt |
PBT |
Chức năng bảo vệ |
Overheat protection |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu kết nối |
Screw teminals |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
1340g |
Đường kính tổng thể |
223mm |
Chiều sâu tổng thể (cho vật thể hình trụ) |
60mm |
Tiêu chuẩn đại diện |
IEC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Finger Guard |