Loại |
Industrial axial fans |
Nguồn |
Electric |
Hình dáng |
Round |
Công suất |
1.1kW, 1.5kW, 2.2kW |
Nguồn cấp |
380VAC |
Tốc độ |
1450rpm |
Số nấc chỉnh tốc độ |
1 |
Lưu lượng |
7200m3/h, 11000m3/h, 16300m3/h |
Áp suất tĩnh |
130Pa, 210Pa, 270Pa |
Độ ồn |
74dB, 84dB |
Phương pháp lắp đặt |
Freestanding |
Vị trí lắp |
Floor |
Kiểu kết nối |
Pre-wire |
Số quạt |
1 |
Loại ổ |
Direct |
Đường kính cánh quạt |
400mm, 500mm, 600mm |
Số cánh quạt |
6 |
Kích Hình dáng cổng đầu vào |
Circle |
Kích Hình dáng cổng đầu ra |
Circle |
Đặc điểm nổi bật |
Durable in use: with high quality motor, long life, Flexible in use: With indirect drive method, it is easy to adjust fan parameters by changing the drive speed of the pulley |
Khối lượng tương đối |
38kg, 48kg, 60kg |