Loại |
Equipment cooling fans |
Hình dáng |
Square |
Nguồn |
Electric |
Số pha |
1 phase |
Nguồn cấp |
220...240 VAC, 115...135 VAC, 380...400 VAC |
Tần suất |
50/60Hz |
Công suất |
12W, 13W |
Tốc độ |
2500rpm, 2550rpm |
Lưu lượng |
58m³/h, 59m³/h, 40m³/h, 42m³/h |
Độ ồn |
32dB |
Số quạt |
1 |
Số nấc chỉnh tốc độ |
1 |
Kiểu vòng bi |
Sleeve, Ball |
Vật liệu khung |
Die-cast aluminum |
Lớp phủ tấm chắn |
Black coating |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-10...65 °C |
Khối lượng tương đối |
280g |
Chiều rộng tổng thể |
92mm |
Chiều cao tổng thể |
92mm |
Chiều sâu tổng thể |
25mm |