Loại |
Industrial axial fans |
Nguồn |
Electric |
Số pha |
1 phase, 3 phase |
Hình dáng |
Round |
Công suất |
130W, 175W, 420W, 660W |
Nguồn cấp |
220VAC, 380VAC |
Lưu lượng |
840m³/h, 1080m³/h, 2280m³/h, 2880m³/h, 5700m³/h, 8500m³/h |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting |
Vị trí lắp |
Wall |
Kiểu kết nối |
Screw teminals |
Vật liệu khung |
Steel |
Tần số |
50Hz |
Số quạt |
1 |
Loại ổ |
Direct |
Đường kính cánh quạt |
250mm, 300mm, 350mm, 400mm, 500mm, 600mm |
Số cánh quạt |
4 |
Kiểu vòng bi |
Ball |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Đặc điểm nổi bật |
Air convection, providing cool air with large airflow that other conventional fans cannot have, Fan design is more convenient and mobile for local ventilation cooling |
Chiều dài tổng thể |
260mm |