Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage, Phase-failure, Phase sequence (Phase reversed), Phase unbalance (Asymmetry) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
220VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz |
Điện áp đầu vào |
380...415VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
70...95% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
105...130% |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
5...15% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...10s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
1s max. |
Thời gian hoạt động của mất pha |
1s max. |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
0.1...10s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
0.75A at 240VAC, 0.47A at 415VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Chiều rộng tổng thể |
35.8mm |
Chiều cao tổng thể |
66.2mm |
Chiều sâu tổng thể |
91mm |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Updating |
Phụ kiện mua rời |
DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, End plate: PFP-M |