Loại |
Current protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overcurrent, Locked rotor, Phase loss Phase sequence (Phase reversed) |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số pha |
3-phase |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp |
24VAC, 24VDC, 110VAC, 220VAC, 100...240VAC, 100...240VDC |
Dải dòng điện ngõ vào |
0.5...60A, 0...100A, 0...150A, 0...200A, 0...300A, 0...400A |
Cài đặt quá dòng |
0.5...60A, 10...120A, 15...180A, 20...240A, 30...360A, 40...480A |
Thời gian hoạt động quá dòng / thấp dòng |
1...30s (definite) |
Đặt thời gian khởi động |
1...120s (definite), 0...120s (inverse) |
Phương pháp cài đặt lại |
Manual, Remote |
Cấu hình tiếp điểm |
DPST-1NO+1NC |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals, Tunnel type |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Indoor |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Chiều rộng tổng thể |
70mm |
Chiều cao tổng thể |
68mm |
Chiều sâu tổng thể |
71mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |
Biến dòng (Bán riêng) |
CT: ZCT-035, CT: ZCT-080, CT: ZCT-120 |