|
Loại |
Voltage and phase protection relays |
|
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage |
|
Kiểu hiển thị |
Analog |
|
Số pha |
1-phase |
|
Điện áp |
100...240VAC, 100...240VDC |
|
Tần số hoạt động |
50/60Hz |
|
Điện áp đầu vào |
100...240VAC, 100...240VDC |
|
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
-30...-5% |
|
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
5...25% |
|
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.2...10s |
|
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
|
Thời gian hồi |
0.5...30s |
|
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
|
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Loại kết nối |
Screw terminals |
|
Kiểu lắp |
DIN rail mounting, Surface mounting (screw mounting) |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
163g |
|
Chiều rộng tổng thể |
62mm |
|
Chiều cao tổng thể |
89.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
75mm |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N, DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, End plate: PFP-M, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |