Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Phase loss Phase sequence (Phase reversed) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
200...500VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp đầu vào |
200...500VAC |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
80% |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.1s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0.1s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
6A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
110g |
Chiều rộng tổng thể |
22.5mm |
Chiều cao tổng thể |
100mm |
Chiều sâu tổng thể |
100mm |
Tiêu chuẩn |
EN, UL |
Phụ kiện mua rời |
DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N, End plate: PFP-M |