|
Loại |
Current protection relays |
|
Chức năng bảo vệ |
Phase-failure, Overcurrent |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Số pha |
3-phase |
|
Tần số hoạt động |
50Hz |
|
Điện áp |
220VAC, 380VAC |
|
Dải dòng điện ngõ vào |
0.5...5AAC, 160…400AAC, 1...80AAC, 20...80AAC, 2...20AAC, 80...200AAC, 5...25AAC, 1...5AAC |
|
Cài đặt dòng thấp |
0.5...5A, 160…400A, 1...80A, 20...80A, 2...20A, 80...200A, 5...25A, 1...5A |
|
Cài đặt quá dòng |
0.5...5A, 160…400A, 1...80A, 20...80A, 2...20A, 80...200A, 5...25A, 1...5A |
|
Đặt thời gian khởi động |
2...30s |
|
Phương pháp cài đặt lại |
De-energizing reset |
|
Cấu hình tiếp điểm |
SPST-NC |
|
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 220VAC |
|
Chất liệu vỏ |
Plastic |
|
Loại kết nối |
Screw terminals, Tunnel type |
|
Kiểu lắp |
Surface mounting (screw mounting) |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-5...40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
50% max. with 40°C, 90% with 20°C |
|
Chiều rộng tổng thể |
126mm, 156mm, 126.5mm |
|
Chiều cao tổng thể |
64mm, 66mm, 65mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
110mm, 133mm |
|
Tiêu chuẩn |
IEC |