Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Phase loss Phase sequence (Phase reversed), Phase unbalance (Asymmetry) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
154...500VAC |
Điện áp đầu vào |
154...500VAC |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
95% max. |
Khối lượng tương đối |
62g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
90mm |
Chiều sâu tổng thể |
60mm |
Cấp bảo vệ |
IP50, IP40, IP20 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Tùy chọn (Bán riêng) |
HYBT-01, PFP-100N, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel |