Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Overvoltage, Undervoltage |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Số pha |
1-phase |
Điện áp định mức |
100...240 VAC |
Tần số hoạt động |
50 Hz, 60 Hz |
Loại ngõ vào |
Direct connection |
Định mức điện áp đầu vào |
200 VAC, 200 VDC, 300 VAC, 300 VDC, 600 VAC, 600 VDC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào định mức) |
10...100% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào định mức) |
10...100% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30 s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic, Manual |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Công suất |
5 A at 250 VAC, 5 A at 30 VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng |
150 g |
Chiều rộng |
22.5 mm |
Chiều cao |
95 mm |
Chiều sâu |
100 mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CSA, UL, CCC, CE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
No |
Phụ kiện bán rời |
No |