Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Undervoltage, Overvoltage, Phase loss , Phase sequence (Phase reversed) |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
380VAC, 400VAC, 415VAC, 480VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp đầu vào |
380VAC, 400VAC, 415VAC, 480VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
70...125% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
70...125% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.1s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0.1s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
65g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
80mm |
Chiều sâu tổng thể |
74mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
CCC, CSA, UL, CE, KC |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
DIN tracks: PFP-100N, DIN tracks: PFP-50N |