Loại |
Voltage and phase protection relays |
Chức năng bảo vệ |
Undervoltage, Overvoltage, Phase unbalance (Asymmetry), Phase sequence (Phase reversed), Phase loss |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Số pha |
3-phase |
Điện áp |
200VAC, 220VAC, 230VAC, 240VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 480VAC |
Tần số hoạt động |
50Hz, 60Hz |
Điện áp đầu vào |
200VAC, 220VAC, 230VAC, 240VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 480VAC |
Cài đặt điện áp thấp (% điện áp đầu vào) |
102...130% |
Cài đặt quá áp (% điện áp đầu vào) |
102…130% |
Cài đặt bất đối xứng pha (% điện áp đầu vào) |
105…122% |
Thời gian hoạt động của quá áp/thấp áp |
0.1...30s |
Thời gian hoạt động của thứ tự pha |
0.1s |
Thời gian hoạt động của mất pha |
0.1s |
Thời gian hoạt động của mất đối xứng pha |
0.1...30s |
Phương pháp cài đặt lại |
Automatic |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Khả năng đóng cắt (tải thuần trở) |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Loại kết nối |
Screw terminals |
Kiểu lắp |
DIN rail mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
25...85% |
Khối lượng tương đối |
65g |
Chiều rộng tổng thể |
17.5mm |
Chiều cao tổng thể |
80mm |
Chiều sâu tổng thể |
74mm |
Cấp bảo vệ |
IP20 |
Tiêu chuẩn |
UL, CCC, CSA, CE, KC |