Loại |
Contactor relay |
Số cực |
5P |
Tiếp điểm chính |
3NO+2NC |
Dòng điện (Ie) |
10A |
Cuộn dây |
96VDC |
Điện áp dây |
AC |
Điện áp |
690VAC |
Thời gian khởi động |
53...72 ms coil energisation and NO closing, 16...24 ms coil de-energisation and NO opening, 47...63 ms coil energisation and NC opening, 15...25 ms coil de-energisation and NC closing |
Đấu nối |
Screws terminals |
Lắp đặt |
DIN rail mounting, Surface mounting (Screw fixing) |
Nhiệt độ môi trường |
-40...60°C |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
77mm |
Chiều sâu tổng thể |
93mm |
Cấp bảo vệ |
IP2X |
Tiêu chuẩn |
EN/IEC 60947-5-1 , CSA C22.2 No 60947-5-1, GB/T 14048.5, JIS C8201-5-1, UL 60947-5-1 |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |