Loại |
Contactor relay |
Số cực |
4P |
Tiếp điểm chính |
4NO, 3NO+1NC, 2NO+2NC |
Dòng điện (Ie) |
10A |
Cuộn dây |
36VAC, 42VAC, 48VAC, 110VAC, 115VAC, 127VAC, 220VAC, 230VAC, 240VAC, 380VAC, 400VAC, 415VAC, 440VAC, 500VAC, 660VAC, 690VAC, 12VDC, 20VDC, 24VDC, 36VDC, 48VDC, 60VDC, 72VDC, 100VDC, 110VDC, 120VDC, 120VAC, 480VAC, 100VAC, 200VAC, 125VDC, 200VDC, 220VDC, 230VDC, 240VDC, 250VDC, 12VAC, 20VAC, 24VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Điện áp dây |
AC, DC |
Điện áp |
690VAC |
Chức năng mở rộng |
AC control, DC control, Low consumption DC control |
Đấu nối |
Solder pin terminal, Screws terminals, Spring terminals, Faston connectors |
Lắp đặt |
DIN rail mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-20...50°C |
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
Chiều cao tổng thể |
58mm |
Chiều sâu tổng thể |
57mm |
Cấp bảo vệ |
IP2X |
Tiêu chuẩn |
EN, IEC, CSA, UL, JIS, CCC, EAC, UKCA |
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |