|
Loại |
Contactor relay |
|
Số cực |
4P, 6P, 8P |
|
Tiếp điểm chính |
1NO+3NC, 2NO+2NC, 3NO+1NC, 4NO, 4NC, 3NO+3NC, 4NO+2NC, 4NO+4NC, 6NO+2NC |
|
Dòng điện (Ie) |
16A |
|
Cuộn dây |
110VAC, 220VAC, 24VAC, 380VAC, 48VAC, 110VDC, 125VDC, 12VDC, 220VDC, 24VDC, 48VDC |
|
Tần số |
50/60Hz |
|
Điện áp dây |
AC |
|
Điện áp |
690VAC |
|
Thời gian khởi động |
15...30ms closing coil, 4...19ms opening coil |
|
Đấu nối |
Screw terminals |
|
Lắp đặt |
DIN rail mounting |
|
Nhiệt độ môi trường |
-5...55°C |
|
Khối lượng tương đối |
284g, 315g, 339g |
|
Chiều rộng tổng thể |
45mm |
|
Chiều cao tổng thể |
73.5mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
96.6mm, 127.2mm |
|
Phụ kiện mua rời |
DIN-rail: HYBT-01, DIN-rail: PFP-100N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6, Stopper: HYBT-07 |