Loại |
Interface relays |
Điện áp định mức cuộn coil |
12VAC, 12VDC |
Số chân pin |
5 |
Hình dạng chân |
Round |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Định mức tiếp điểm (thuần tả) |
6 A at 250 VAC, 6 A at 30 VDC |
Chất liệu tiếp điểm |
Gold plated silver alloy |
Cấu trúc tiếp điểm |
Single-break |
Chỉ thị cơ |
No |
Đèn báo LED |
Yes |
Chốt kéo |
No |
Tính phân cực của cuộn coil |
No |
Hấp thụ điện áp ngược của cuộn coil |
No |
Nắp đậy |
Yes |
Kiểu lắp đặt |
DIN track mounting hook |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
30g |
Chiều rộng |
6.1mm |
Chiều cao |
88mm |
Chiều sâu |
75.6mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP20, IP67 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA, RoHS, VDE |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Not equipped |
Phụ kiện bán rời |
Blank marking plate: SV9Z-PW10, DIN rail (1000mm×35mm): BAA1000PN10, DIN Rail 1000mm×35mm): BAP1000PN10, DIN rail spacer: SV9Z-SA2W, End clip: BNL5PN10, End clip: BNL6PN10, Jumper: SV9Z-J20, Relay: RV1H-G-D12, Socket:SV1H-07L-1 |