Loại |
Interface relays |
Điện áp định mức cuộn coil |
6VDC, 9VDC, 12VDC, 18VDC, 24VDC, 12VAC, 18VAC, 24VAC, 48VAC, 48VDC, 60VAC, 60VDC, 110...125VAC, 110...125VDC, 220...240VAC, 220...240VDC |
Số chân cắm |
5 |
Hình dạng chân cắm |
Round |
Cấu hình tiếp điểm |
SPDT |
Dòng điện định mức |
6A |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
6A at 250VAC, 6A at 30VDC |
Chất liệu tiếp điểm |
Gold plated silver alloy |
Cấu trúc tiếp điểm |
Single-break |
Đèn báo LED |
Yes |
Tính phân cực của cuộn coil |
Yes, No |
Nắp đậy |
Yes |
Kiểu lắp đặt |
DIN track mounting hook |
Kiểu đấu nối |
Screw terminals, Push-in plus terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-40...70°C, -40...55°C |
Độ ẩm môi trường |
5...85% |
Khối lượng tương đối |
30g, 26g |
Chiều rộng tổng thể |
6.1mm |
Chiều cao tổng thể |
88mm, 93.4mm |
Chiều sâu tổng thể |
75.6mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP20, IP67 |
Tiêu chuẩn đại diện |
CE, CSA, RoHS, VDE |
Phụ kiện mua rời |
Blank marking plate: SV9Z-PW10, DIN rail (1000mm×35mm): BAA1000PN10, DIN Rail 1000mm×35mm): BAP1000PN10, DIN rail spacer: SV9Z-SA2W, End clip: BNL5PN10, End clip: BNL6PN10, Jumper: SV9Z-J20, Relay: RV1H-G-D5, Socket:SV1H-07L-5, Relay: RV1H-G-D9, Relay: RV1H-G-D12, Relay: RV1H-G-D18, Relay: RV1H-G-D24, Socket:SV1H-07L-1, Relay: RV1H-G-D48, Socket:SV1H-07L-2, Relay: RV1H-G-D60, Socket:SV1H-07L-3, Socket:SV1H-07L-4, Socket:SV1H-07LS-5, Socket:SV1H-07LS-1, Socket:SV1H-07LS-2, Socket:SV1H-07LS-3, Socket:SV1H-07LS-4 |