Loại |
Conductive level controllers |
Loại lưu chất |
Liquid |
Vật liệu ứng dụng |
Water |
Ứng dụng điều khiển |
water supply, water drainage type, water supply and water drainage with anti-exhausted of pump type |
Điện áp nguồn cấp |
110VAC, 220VAC, 36VAC, 380VAC |
Chất liệu thân |
Plastic |
Khoảng cách kết nối cho phép (giữa bộ điều khiển và điện cực) |
1km, 2km |
Loại ngõ ra |
DPDT, SPST (NC) |
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
0.75A at 220VAC, 0.47A at 380VAC |
Thời gian trễ |
80ms, 160ms |
Phương pháp lắp đặt |
DIN rail |
Phương pháp kết nối điện |
Screw terminals |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-5...40°C |
Chiều rộng tổng thể |
45.5mm |
Chiều cao tổng thể |
70.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
115mm |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện mua rời |
DIN track: PFP-100N, DIN track: PFP-50N, DIN-rail: TC 5x35x1000-Aluminium, DIN-rail: TC 5x35x1000-Steel, Stopper: BIZ-07, Stopper: BNL6 |